Danh sách trúng tuyển Đại học, cao đẳng năm 2017 NV1 xét tuyển từ học bạ THPT
STT
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Danh sách
trúng tuyển
|
A.
|
ĐẠI HỌC
|
|
|
1
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
52580201
|
|
2
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
52580205
|
|
3
|
Kinh tế xây dựng
|
52580301
|
|
4
|
Quản lý xây dựng
|
52580302
|
|
5
|
Kỹ thuật môi trường
|
52520320
|
|
6
|
Kiến trúc
|
52580102
|
|
7
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành: Cấp thoát nước) |
52580211
|
|
B.
|
CAO ĐẲNG
|
|
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
6510102
|
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
6510104
|
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
6510103
|
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
|
6510405
|
|
5
|
Quản lý xây dựng
(CN Kinh tế xây dựng, Quản lý đô thị)
|
6580302
|
|
6
|
Công nghệ thông tin
|
6480201
|
|
7
|
Kế toán
|
6340301
|
|
8
|
Quản trị kinh doanh
|
6340101
|
|
C.
|
TRUNG CẤP
|
|
|
1
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
T510106
|
|